Phân Tích Đối Thủ Cạnh Tranh Là Bước Đi Tối Ưu Hóa Chiến Lược Kinh Doanh

Phân Tích Đối Thủ Cạnh Tranh Là Bước Đi Tối Ưu Hóa Chiến Lược Kinh Doanh

Khi tham gia vào lĩnh vực kinh doanh, hiểu rõ về đối thủ cạnh tranh là một phần không thể thiếu để định hình chiến lược và đảm bảo thành công. Bài viết này sẽ hướng dẫn các Nhà lãnh đạo phân tích đối thủ cạnh tranh một cách toàn diện và hiệu quả.

1. Có bao nhiêu loại đối thủ cạnh tranh?

Trên thị trường, đối thủ cạnh tranh thường được phân thành 3 loại:

1.1 Đối thủ cạnh tranh trực tiếp 

Đối thủ cạnh tranh trực tiếp là những doanh nghiệp hoặc tổ chức cung cấp cùng loại sản phẩm hoặc dịch vụ và hoạt động trong cùng một phân khúc thị trường
Đối thủ cạnh tranh trực tiếp là những doanh nghiệp hoặc tổ chức cung cấp cùng loại sản phẩm hoặc dịch vụ và hoạt động trong cùng một phân khúc thị trường

Đối thủ cạnh tranh trực tiếp là những doanh nghiệp hoặc tổ chức cung cấp cùng loại sản phẩm hoặc dịch vụ và hoạt động trong cùng một phân khúc thị trường. Cụ thể, họ có thể:

  • Sản xuất và cung cấp các sản phẩm hoặc dịch vụ tương tự hoặc tương đối gần với doanh nghiệp.
  • Chia sẻ cùng một đối tượng khách hàng mục tiêu.
  • Tham gia vào các chiến lược tiếp thị và quảng cáo để thu hút cùng một thị trường tiềm năng.
  • Cạnh tranh trực tiếp trong việc chiếm lĩnh thị trường và khách hàng.

Trong cạnh tranh trực tiếp, các doanh nghiệp thường tập trung vào việc phát triển và quảng bá sản phẩm/dịch vụ của mình để chiến thắng khách hàng và chiếm lĩnh thị trường trước các đối thủ cạnh tranh. Điều này đặt ra một thách thức lớn đối với mỗi doanh nghiệp, nhưng cũng tạo ra cơ hội để cải thiện và tối ưu hóa chiến lược kinh doanh của họ để đạt được sự thành công.

1.2 Đối thủ cạnh tranh gián tiếp

Đối thủ cạnh tranh gián tiếp
Đối thủ cạnh tranh gián tiếp

Đối thủ cạnh tranh gián tiếp là các doanh nghiệp hoặc tổ chức không trực tiếp cạnh tranh trong cùng một lĩnh vực hoặc phân khúc thị trường, nhưng vẫn có thể gây ảnh hưởng không nhỏ đến doanh nghiệp bằng các sản phẩm hoặc dịch vụ thay thế, tương tự hoặc liên quan.

Dưới đây là một số nhóm đối thủ cạnh tranh gián tiếp:

  • Sản Phẩm/Dịch Vụ Thay Thế: sản phẩm hoặc dịch vụ của họ có thể được xem là một phương tiện thay thế cho những sản phẩm/ dịch vụ doanh nghiệp chúng ta đang cung cấp. Ví dụ, một công ty có thể không bán máy ảnh, nhưng họ có thể cung cấp các dịch vụ sửa chữa máy ảnh.
  • Sản Phẩm/Dịch Vụ Liên Quan: sản phẩm hoặc dịch vụ liên quan đến lĩnh vực hoặc ngành nghề kinh doanh nhưng không trực tiếp cạnh tranh. Ví dụ, một nhà hàng cung cấp thức ăn chay có thể không cạnh tranh trực tiếp với một nhà hàng thức ăn mặn, nhưng cả hai đều cung cấp dịch vụ ăn uống cho khách hàng.
  • Các Kênh Phân Phối Khác Nhau: Các doanh nghiệp có thể sử dụng các kênh phân phối khác nhau để tiếp cận khách hàng, nhưng vẫn cung cấp các sản phẩm hoặc dịch vụ tương tự. Ví dụ, một doanh nghiệp có thể bán sản phẩm của họ thông qua cửa hàng bán lẻ truyền thống cũng như qua trang web thương mại điện tử.
  • Thương Hiệu Thay Thế: Các doanh nghiệp có thể không trực tiếp cạnh tranh nhưng họ có thể tạo ra các thương hiệu thay thế hoặc thương hiệu phụ nhằm thu hút khách hàng có quan tâm tương tự. Ví dụ, một công ty thể thao không cung cấp giày chạy bộ có thể tạo ra một thương hiệu phụ chuyên về giày đi bộ để cạnh tranh với nhóm khác trên thị trường.

Những đối thủ cạnh tranh gián tiếp này vẫn có thể ảnh hưởng đến sự thành công của doanh nghiệp bằng cách làm thay đổi sự lựa chọn của khách hàng và phân chia thị phần.

1.3 Đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn

Đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn là các tổ chức hoặc doanh nghiệp chưa trực tiếp tham gia vào thị trường nhưng có khả năng và tiềm năng để tham gia trong tương lai. Mặc dù chưa hoạt động trực tiếp trong cùng một phân khúc thị trường, nhưng chúng có thể tạo ra mối đe dọa và ảnh hưởng rất lớn đến doanh nghiệp sau này bằng cách thay đổi hoàn toàn thị trường.

Dưới đây là một số cách mà đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn có thể tồn tại mà chúng ta có thể nhận diện được:

  • Các Doanh Nghiệp Mới: Các doanh nghiệp mới có thể xuất hiện trên thị trường với sản phẩm hoặc dịch vụ tương tự hoặc liên quan đến lĩnh vực của doanh nghiệp. Dù chưa có tiền sử hoạt động, nhưng chúng có thể nhanh chóng trở thành đối thủ cạnh tranh đáng gờm nếu thành công.
  • Các Công Nghệ Mới: Sự phát triển của công nghệ có thể tạo ra các đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn bằng cách tạo ra các sản phẩm hoặc dịch vụ mới, hoặc cải tiến sản phẩm/dịch vụ hiện có làm khách hàng quên lãng các sản phẩm/dịch vụ hiện tại. Các công nghệ mới có thể thay đổi thị hiếu và tạo ra mối đe dọa rất lớn cho các doanh nghiệp hiện tại.
  • Các Thay Đổi Về Quy Định: Sự thay đổi về quy định hoặc chính sách có thể mở ra cơ hội mới cho các doanh nghiệp khởi nghiệp hoặc các doanh nghiệp đang hoạt động trong các lĩnh vực khác để nhảy chân tham gia vào thị trường.
  • Các Công Ty Lớn Mở Rộng: Các công ty lớn có thể mở rộng hoạt động của họ vào các lĩnh vực mới, làm tăng sự cạnh tranh trong ngành và tạo ra mối đe dọa cho các doanh nghiệp nhỏ hơn.
  • Các Đối Thủ Nước Ngoài: Các doanh nghiệp từ các thị trường nước ngoài có thể không trực tiếp cạnh tranh với doanh nghiệp chúng ta hiện tại, nhưng họ có thể bắt đầu mở rộng hoạt động c và thâm nhập vào thị trường trong tương lai.

Những đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn thường đòi hỏi sự quan sát kỹ lưỡng và chuẩn bị sẵn sàng của doanh nghiệp để đối phó với những thách thức và cơ hội mà chúng mang lại.

2. Xác định và phân tích đối thủ cạnh tranh

Xác định và phân tích đối thủ cạnh tranh
Xác định và phân tích đối thủ cạnh tranh

2.1 Các bước triển khai nhận diện và phân tích đối thủ cạnh tranh

Để nhận diện đối thủ cạnh tranh trực tiếp trong thị trường, chúng ta có thể thực hiện các bước sau:

  • Nghiên Cứu Thị Trường: Tìm hiểu về ngành/ lĩnh vực mà doanh nghiệp hiện tại đang hoạt động, bao gồm các doanh nghiệp lớn và nhỏ, cũng như các sản phẩm/dịch vụ mà họ cung cấp.
  • Phân Tích Ngành Cạnh Tranh: Đánh giá sự cạnh tranh trong ngành bằng cách xác định những doanh nghiệp có cùng mục tiêu thị trường và khách hàng mục tiêu.
  • Xác Định Các Doanh Nghiệp Cùng Phân Khúc Thị Trường: Xác định các doanh nghiệp cung cấp cùng loại sản phẩm/dịch vụ và hoạt động trong cùng một phân khúc.
  • Theo Dõi Hoạt Động Của Các Đối Thủ: Theo dõi hoạt động của các đối thủ trong ngành, bao gồm sản phẩm/dịch vụ mới, chiến lược tiếp thị, và giá cả.
  • Tham Gia Các Sự Kiện và Hội Thảo Ngành: Tham gia các sự kiện và hội thảo ngành để gặp gỡ và tìm hiểu về các doanh nghiệp cạnh tranh trực tiếp.
  • Tìm Kiếm Thông Tin Trực Tuyến: Sử dụng công cụ tìm kiếm trực tuyến để tìm kiếm thông tin về các doanh nghiệp cạnh tranh trực tiếp, bao gồm website, bài viết báo chí, và thông tin từ mạng xã hội.
  • Khảo Sát Khách Hàng và Thị Trường: Tiến hành khảo sát khách hàng và thị trường để xác định những sản phẩm/dịch vụ tương tự mà khách hàng có thể chuyển và thay thế.
  • Liên Hệ Trực Tiếp: Liên hệ trực tiếp với các doanh nghiệp cạnh tranh trực tiếp để tìm hiểu thêm về cách thức họ hoạt động như thế nào trong thị trường.

2.2 Phân tích đối thủ cạnh tranh

Phân tích đối thủ cạnh tranh là một quá trình phức tạp, nhưng dưới đây là một số bước cơ bản để thực hiện phân tích này:

  • Xác Định Đối Thủ Cạnh Tranh: Xác định các doanh nghiệp cung cấp cùng loại sản phẩm/dịch vụ trong cùng một thị trường hoặc phân khúc thị trường.
  • Thu Thập Thông Tin: Nghiên cứu và thu thập thông tin về các đối thủ cạnh tranh bao gồm sản phẩm/dịch vụ, chiến lược tiếp thị, mức độ công nghệ, giá cả, và các dịch vụ hỗ trợ khác.
  • Đánh Giá Sản Phẩm/Dịch Vụ: Đánh giá chi tiết các sản phẩm/dịch vụ của đối thủ, bao gồm tính năng, chất lượng, lợi ích cho khách hàng, và điểm mạnh/điểm yếu so với sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp hiện tại.
  • Đánh Giá Chiến Lược Tiếp Thị: Phân tích chiến lược tiếp thị của đối thủ, bao gồm kênh tiếp thị, thông điệp tiếp thị, chiến lược giá cả, và chiến lược quảng cáo.
  • Xem Xét Về Khách Hàng: Tìm hiểu về đối tượng khách hàng mà đối thủ đang nhắm đến và cách họ tương tác. Điều này giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về mục tiêu và cách tiếp cận khách hàng một cách hiệu quả.
  • So Sánh và Đánh Giá: So sánh thông tin thu thập được với chiến lược và sản phẩm/dịch vụ để đánh giá sự cạnh tranh và tìm ra cơ hội cải thiện.
  • Đưa Ra Chiến Lược: Dựa trên những phân tích và đánh giá trên, đưa ra các chiến lược cụ thể để cải thiện sản phẩm/dịch vụ, tăng cường chiến lược tiếp thị, và tối ưu hóa cạnh tranh trên thị trường.
  • Theo Dõi và Điều Chỉnh: Liên tục theo dõi và đánh giá kết quả của chiến lược của cả doanh nghiệp và của đối thủ cạnh tranh để điều chỉnh và cải thiện chiến lược tiếp theo.

2.3 Các mô hình để phân tích đối thủ cạnh tranh toàn diện

Các mô hình để nghiên cứu toàn diện
Các mô hình để nghiên cứu toàn diện

Khi phân tích đối thủ cạnh tranh, có một số mô hình phổ biến được sử dụng để đánh giá sâu hơn về đối thủ. Dưới đây là một số mô hình quan trọng:

  • Mô hình 5 lực cạnh tranh của Porter: Đây là một trong những mô hình phân tích cạnh tranh phổ biến nhất, được đề xuất bởi Michael Porter. Mô hình này tập trung vào năm lực tác động lên một ngành công nghiệp: sức mạnh cạnh tranh của nguồn cung ứng, sức mạnh của người mua, mức độ cạnh tranh giữa các đối thủ hiện tại, nguy cơ từ sản phẩm hoặc dịch vụ thay thế, và sức mạnh của sản phẩm hoặc dịch vụ mới.
  • Mô hình SWOT: SWOT là viết tắt của Strengths (Điểm mạnh), Weaknesses (Điểm yếu), Opportunities (Cơ hội), và Threats (Mối đe dọa). Mô hình này tập trung vào việc đánh giá các yếu điểm và điểm mạnh của doanh nghiệp so với đối thủ cạnh tranh, cũng như nhận biết cơ hội và mối đe dọa từ môi trường kinh doanh bên ngoài.
  •  Mô hình PESTEL: Mô hình này tập trung vào việc phân tích các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến một ngành công nghiệp hoặc thị trường nhất định, bao gồm các yếu tố chính trị (Political), kinh tế (Economic), xã hội (Social), công nghệ (Technological), môi trường (Environmental), và pháp lý (Legal). Mô hình Pestel cũng sẽ giúp doanh nghiệp nhận diện dễ dàng các đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn.
  • Mô hình 7P của McCarthy: Mô hình này tập trung vào việc phân tích bảy yếu tố chiến lược của tiếp thị: Sản phẩm (Product), Giá cả (Price), Địa điểm (Place), Quảng cáo (Promotion), Nhân lực (People), Quá trình (Process) và Chứng minh (Physical evidence).
  • Mô hình Ansoff: Mô hình này tập trung vào việc định hình chiến lược phát triển kinh doanh của một doanh nghiệp thông qua các phương pháp mở rộng thị trường (Market Penetration), phát triển sản phẩm (Product Development), phát triển thị trường mới (Market Development), và đa dạng hóa sản phẩm (Diversification).

Bằng cách kết hợp các mô hình này một cách phù hợp, doanh nghiệp có thể có cái nhìn tổng quan và chiến lược phân tích đối thủ cạnh tranh hiệu quả hơn.

2.4 Các công cụ, phương tiện hỗ trợ phân tích đối thủ cạnh tranh hiệu quả

Có một số công cụ mà Nhà lãnh đạo có thể sử dụng để phân tích đối thủ cạnh tranh một cách hiệu quả. Dưới đây là một số công cụ phổ biến:

  • Công cụ tìm kiếm: Các công cụ tìm kiếm như Google Search là một công cụ hữu ích để tìm kiếm thông tin về đối thủ cạnh tranh, bao gồm website, bài báo, và đánh giá từ khách hàng.
  • Công cụ mạng xã hội: Theo dõi các kênh mạng xã hội của đối thủ cạnh tranh để cập nhật thông tin về sản phẩm/dịch vụ, chiến lược marketing, và hoạt động của họ.
  •  Công cụ phân tích web: Các công cụ như SimilarWeb và Ahrefs cung cấp thông tin về lưu lượng truy cập website, thứ hạng SEO, và backlink của đối thủ cạnh tranh.
  • Công cụ khảo sát: Sử dụng các công cụ khảo sát để khảo sát khách hàng của doanh nghiệp và khách hàng của đối thủ cạnh tranh để hiểu rõ hơn về nhu cầu và sở thích của họ.
  • Công cụ phân tích thị trường: Các công cụ như SEMrush và Moz cung cấp thông tin về từ khoá, backlink, và hoạt động SEO của đối thủ cạnh tranh trên thị trường trực tuyến.
  • Công cụ quản lý dữ liệu: Sử dụng các công cụ như Microsoft Excel hoặc Google Sheets để tổ chức và phân tích dữ liệu về đối thủ cạnh tranh.

Bằng cách sử dụng các công cụ này một cách hiệu quả, doanh nghiệp có thể thu thập thông tin chi tiết về đối thủ cạnh tranh của mình và phân tích các chiến lược của họ để có cái nhìn tổng quan và chiến lược cạnh tranh tốt hơn.

Có một số công cụ mà Nhà lãnh đạo có thể sử dụng để phân tích
Có một số công cụ mà Nhà lãnh đạo có thể sử dụng để phân tích

3. Tại sao Nhà lãnh đạo nên tham gia khóa học hoạch định mô hình kinh doanh tại HiSol?

Tham gia khoá học về hoạch định mô hình kinh doanh có thể giúp Nhà lãnh đạo nhận diện và phân tích đối thủ cạnh tranh hiệu quả hơn vì các lý do sau:

  • Hiểu sâu về thị trường và lĩnh vực hoạt động: Khoá học về hoạch định mô hình kinh doanh tại HiSol Academy cung cấp các kiến thức về xu hướng mô hình, cách thức hoạt động của ngành và động lực của thị trường. Bằng cách hiểu rõ hơn về môi trường, Nhà lãnh đạo có thể dễ dàng nhận diện cả 3 loại đối thủ trực tiếp, gián tiếp và tiềm ẩn một cách toàn diện hơn.
  • Phát triển kỹ năng phân tích và đánh giá: Áp dụng mô hình Pestel, Michael Porter để phân tích và đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến mô hình kinh doanh, bao gồm cả việc phân tích đối thủ cạnh tranh, Nhà lãnh đạo sẽ biết cách thu thập, tổng hợp và phân tích dữ liệu bằng các mô hình chiến lược quan trọng để nâng cao kỹ năng thực hành chiến lược của mình.
  • Áp dụng các công cụ và phương pháp mới: Khoá học tại HiSol cung cấp các công cụ và phương pháp mới như Mô hình phân tích thuộc tính giá trị, mô hình phân tích Phương trình lợi nhuận để phân tích và đánh giá mô hình kinh doanh. Bằng cách áp dụng những công cụ và phương pháp này, Nhà lãnh đạo có thể phát triển năng lực nhận diện tổng thể chiến lược của đối thủ một cách toàn diện hơn.
  • Tạo ra chiến lược cạnh tranh chi tiết hơn: Mô hình kinh doanh chính là bản đồ chiến lược của Doanh nghiệp. Vì vậy, khoá học chắc chắn sẽ giúp Nhà lãnh đạo biết cách tạo ra những “cú huýt” trong chiến lược cạnh tranh khác biệt và đột phá hoàn toàn so với đối thủ.

Trên thị trường hiện nay, (phân tích/tạo/cải tiến) mô hình kinh doanh Odyssey 3.14 là một phương pháp tiên tiến và độc đáo nhất, được chắt lọc từ hơn 10 năm nghiên cứu, tư vấn và giảng dạy bởi đội ngũ chuyên gia chiến lược hàng đầu trong lĩnh vực chiến lược đổi mới tại HEC Paris, trường kinh doanh danh tiếng tại Pháp.

Với hơn 15 năm kinh nghiệm trong các vai trò lãnh đạo doanh nghiệp và hơn 5 năm là Business Coach & Trainer, Ms. Anna Vân Nguyễn – Coach & Founder HiSol Academy, đã hoàn thành chứng chỉ khóa học “Business Model Innovation” tại HEC Paris và sở hữu bản quyền giáo trình đào tạo độc quyền tại Việt Nam. Ms. Anna Vân Nguyễn – Coach & Founder HiSol Academy luôn sẵn sàng đem đến cho Nhà lãnh đạo những khóa học chiến lược chất lượng nhất.

Liên hệ ngay với HiSol để biết thêm thông tin chi tiết về khóa học của chúng tôi!

Related Articles